Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7700K

Intel Core i7-7700K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i7-7700K
Tần số 4.20 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo ( 4 lõi): 4.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2017
Ổ cắm LGA 1151

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 91 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7900X 1,229 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1,228 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Core i7-7700K 1,223 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-8700K 1,216 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-10850H 1,203 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1,201 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 6,167 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-7700K 6,056 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-8750H 5,978 (8%)
8% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Xeon E-2226G 472 (57%)
57% Complete
Intel Xeon E-2276M 472 (57%)
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 2,288 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-10100 2,285 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7700K 2,258 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8600K 2,182 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 208 (68%)
68% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 208 (68%)
68% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2670 v2 1,011 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-10100 1,002 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
Intel Xeon E-2226G 1,246 (59%)
59% Complete
Intel Xeon E-2278GE 1,246 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-7700K 1,236 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1,232 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 1,232 (58%)
58% Complete
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 4,756 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500 4,739 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-7700K 4,722 (12%)
12% Complete
Apple A12X Bionic 4,721 (12%)
12% Complete
Apple A12Z Bionic 4,721 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7740X 4,684 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 433 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 1600X 323.83 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5820K 331.73 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 333.83 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700K 335.83 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 336.43 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400F 367.53 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 369.33 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700K 5,339 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-8700 5,213 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-7740X 5,142 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7700K 5,139 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600 5,119 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7820X 5,112 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-9600KF 5,074 (73%)
73% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7251 18,951 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-8400 18,927 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1660 v2 18,724 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 18,706 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 18,573 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500B 18,532 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8500 18,532 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 2.56 (94%)
94% Complete
94% Complete
Intel Core i7-8700 2.53 (93%)
93% Complete
Intel Core i7-7700K 2.47 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7740X 2.47 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-7820X 2.40 (88%)
88% Complete
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v2 11.11 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.09 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.08 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.98 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-4930K 10.87 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7740X 10.76 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8600 10.26 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.39 (70%)
70% Complete
AMD A8-5600K 52 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-7700K 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 42.68 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.68 (69%)
69% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 Pro 1600 12,211 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2618L v3 12,189 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3930k 12,142 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-7700K 12,092 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E7-2870 v2 12,063 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-9400F 12,054 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-9400 12,054 (14%)
14% Complete

Buy Intel Core i7-7700K

Comments

back to top