Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7900X

Intel Core i9-7900X hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 14.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 44 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

Intel Core i9-7900X
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 10
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
Turbo ( 10 lõi): 4.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 44

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 14.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Ổ cắm LGA 2066

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 140 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1068G7 1,244 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1,242 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1,234 (56%)
56% Complete
Intel Core i9-7900X 1,229 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1,228 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i7-7700K 1,223 (55%)
55% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 15,015 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700KF 15,015 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 15,007 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7900X 15,002 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14,740 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 14,715 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS 14,674 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500X 471 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 471 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 469 (53%)
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Core i7-10700K 5,296 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-10700KF 5,296 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 5,290 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 5,230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-10910 5,227 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500 1,144 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1,141 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1,141 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-7900X 1,140 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-8600 1,139 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-9880H 1,134 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7920X 1,133 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 10,393 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12650H 10,234 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10,203 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10,183 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10,174 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-1280P 10,130 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7551P 22,009 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon W-2155 21,898 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7900X 21,874 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 21,840 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 21,803 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 5 5600 21,736 (20%)
20% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i9-10900X 135.41 (7%)
7% Complete
Intel Core i9-7900X 137.71 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 195 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 2,227 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 6136 2,206 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 2,205 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 2,198 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2,188 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351P 2,188 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 2,169 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9500 4,953 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-9500F 4,953 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-10510U 4,905 (71%)
71% Complete
Intel Core i9-7900X 4,885 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7940X 4,885 (70%)
70% Complete
Intel Core i9-7920X 4,885 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8850H 4,863 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
Intel Xeon Gold 6132 42,386 (44%)
44% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41,381 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-7900X 41,261 (43%)
43% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 40,686 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39,858 (42%)
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 2.27 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7920X 2.27 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7940X 2.27 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7900X 2.27 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8500B 2.24 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8500 2.24 (61%)
61% Complete
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 24.86 (45%)
45% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 24.74 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.27 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 24.16 (44%)
44% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 23.56 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon Gold 5120 22.21 (40%)
40% Complete

Buy Intel Core i9-7900X

Comments

back to top