Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9880H

Intel Core i9-9880H hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i9-9880H
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Ổ cắm BGA 1440

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 35 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 1,175 (53%)
53% Complete
Intel Core i3-10105F 1,175 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1,172 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-9880H 1,169 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-1160G7 1,169 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 4350G 1,169 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700X 8,808 (14%)
14% Complete
Apple M2 8,717 (13%)
13% Complete
Apple M2 (8-GPU) 8,717 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-9880H 8,660 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700F 8,543 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-9700 8,543 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100F 8,446 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4500U 455 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 455 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7F32 453 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7F52 453 (51%)
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
Intel Core i9-9980HK 3,506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 5115 3,496 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9880H 3,465 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-10870H 3,460 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-10505 3,458 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 2700 3,451 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 1,141 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-7900X 1,140 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-8600 1,139 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-9880H 1,134 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7920X 1,133 (50%)
50% Complete
Apple A12X Bionic 1,131 (50%)
50% Complete
Apple A12Z Bionic 1,131 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11600H 6,168 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 6,124 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-12300T 6,123 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9880H 6,117 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1185G7 6,105 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 6,037 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 481 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10700 16,902 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-10700F 16,902 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 16,883 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9880H 16,814 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 16,768 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5117 16,673 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 16,673 (15%)
15% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 1700 235.63 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3600 235.73 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 241.23 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9880H 242.23 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-9980HK 251.23 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-5960X 254.13 (13%)
13% Complete
Apple M2 280 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Xeon W-2155 200 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134M 1,561 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 1,560 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 6650U 1,549 (15%)
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1,538 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 1,536 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 1,535 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1,532 (15%)
15% Complete

Buy Intel Core i9-9880H

Comments

back to top