Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1065G7

Intel Core i7-1065G7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ice Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Core i7-1065G7
Tần số 1.30 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 940
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Ổ cắm BGA 1526

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up 25 W
TDP Down 12 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600U 1,169 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-9880H 1,169 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-10500H 1,168 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-1065G7 1,160 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-6900K 1,158 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1,158 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-10810U 1,154 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 4,594 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4790 4,565 (7%)
7% Complete
Apple A12Z Bionic 4,540 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4770R 4,437 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 455 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 1,661 (7%)
7% Complete
Intel Xeon E-2234 1,655 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete
Intel Core i3-9100F 1,631 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-9100 1,631 (6%)
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900 1,201 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 1,201 (53%)
53% Complete
Samsung Exynos 2200 1,193 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-1065G7 1,191 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 1,190 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-9980HK 1,190 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 3600 1,190 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i7-6700 3,802 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7700 8,640 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-8665U 8,638 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-8550U 8,580 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6600 559.44 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4690K 561.14 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-4710HQ 561.84 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-1065G7 566.34 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 574.14 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 574.14 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 576.64 (28%)
28% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 193 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 2.23 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i9-7960X 2.22 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.22 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 1400 8.09 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4790S 8.09 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8400 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-8600K 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-9600K 52.70 (85%)
85% Complete
Intel Core i7-1065G7 52.50 (85%)
85% Complete
83% Complete
AMD A10-5800K 55 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-9900K 45.49 (74%)
74% Complete

Buy Intel Core i7-1065G7

Comments

back to top