Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 3700U

AMD Ryzen 7 PRO 3700U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 38.4 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU AMD Radeon Vega 10 Graphics
Tần số GPU 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 10
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2019
Ổ cắm FP5

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up 35 W
TDP Down 12 W
Tjunction max 105 °C

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
Intel Core i3-6100 374 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 373 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 373 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-8565U 1,519 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1,516 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1,516 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8250U 1,510 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 767 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 767 (34%)
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 2,685 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 2,685 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1,831 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1,793 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1,793 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 8,004 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-5675R 7,990 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 152 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 152 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9370 700 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2695 v4 3,888 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-6300 3,883 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-4340 3,875 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 3700U 3,852 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 3,852 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 3,852 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 3,851 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1500X 13,482 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5750HQ 13,308 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770 13,299 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 3700U 13,217 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 13,217 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 13,217 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8650U 13,199 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5930K 1.85 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6600T 1.84 (50%)
50% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1.82 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1.82 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1.82 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 7.73 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 7.73 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7640X 7.67 (14%)
14% Complete

Buy AMD Ryzen 7 PRO 3700U

Comments

back to top