Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8565U

Intel Core i7-8565U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

Intel Core i7-8565U
Tần số 1.80 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whiskey Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Ổ cắm BGA 1356

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500U 469 (53%)
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8665U 1,537 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-8565U 1,519 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1,516 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1,516 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275 1,102 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275M 1,102 (49%)
49% Complete
Intel Xeon E-2176M 1,099 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8565U 1,098 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1,098 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-10200H 1,096 (49%)
49% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-8665U 3,290 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-8565U 3,280 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 3,272 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4790S 3,270 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 441 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4690 7,701 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-4690K 7,701 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-9100T 7,673 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-8565U 7,671 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-7600T 7,592 (7%)
7% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6400 735 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.75 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 741.65 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-8565U 764.25 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-2500k 778.75 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-8365U 781.35 (39%)
39% Complete
AMD FX-9370 787.95 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 184 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8300 650 (6%)
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2697 v4 4,239 (61%)
61% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 4,236 (61%)
61% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 4,236 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8565U 4,225 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8265U 4,219 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-9500T 4,213 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7320 4,206 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 12,153 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 12,128 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 3300U 12,128 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8565U 12,119 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8550U 12,119 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6600 12,102 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4850HQ 11,983 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 2.05 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 7 2700 2.04 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4790K 2.04 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-8565U 2.04 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2.03 (55%)
55% Complete
Intel Core i3-8300 2.03 (55%)
55% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 6.25 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-8565U 6.21 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8550U 6.21 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 6.21 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8750H 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8850H 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8565U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-7600U 43.39 (70%)
70% Complete

Buy Intel Core i7-8565U

Comments

back to top