AMD RX-416GD
AMD RX-416GD hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015
Tần số | 1.60 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 2.40 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD RX-416GD
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR4-1600 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR4-1600 |
Tên GPU | AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) |
Tần số GPU | 0.58 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Merlin Falcon (Excavator) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Ổ cắm | FP4 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-6600K
443 (2%)
Intel Core i7-6700
443 (2%)
Intel Core i7-6700K
443 (2%)
AMD RX-416GD
441 (2%)
Intel Core i7-4940MX
433 (2%)
Intel Core i7-4930MX
433 (2%)
AMD A8-6600K
433 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 5600X vs
AMD RX-416GD
AMD Athlon 320GE vs
AMD RX-416GD
AMD RX-416GD vs
Intel Core i7-1065G7
Intel Core2 Duo T5850 vs
AMD RX-416GD
AMD RX-416GD vs
MediaTek MT8382
AMD Ryzen 7 4800U vs
AMD RX-416GD
Intel Celeron N2940 vs
AMD RX-416GD
AMD RX-416GD vs
Intel Pentium E6700
AMD RX-416GD vs
Intel Core i7-10700
AMD RX-416GD vs
AMD Ryzen 3 5425U
Intel Core M-5Y70 vs
AMD RX-416GD
AMD Epyc 75F3 vs
AMD RX-416GD
AMD RX-416GD vs
Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon W-2265 vs
AMD RX-416GD
Qualcomm Snapdragon 210 vs
AMD RX-416GD