Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2940 vs AMD RX-416GD

Intel Celeron N2940

Intel Celeron N2940 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.25 GHz base 2.25 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Celeron N2940

AMD RX-416GD hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015


So sánh chi tiết

1.83 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 2
2.25 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
2.25 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU AMD Radeon R6 (Merlin Falcon)
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 28 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 2.00 MB
2.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1170 Ổ cắm FP4
7.5 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Q2/2014 Ngày phát hành 2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD RX-416GD 441 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N2940 3,055 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2940 0.46 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N2940 10.33 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron N2940 1,845 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron N2940 AMD RX-416GD
7.5 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3540
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3540
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2940
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N3150 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron N2940
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2940
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N3350
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Core M-5Y10
Intel Celeron N2940 vs Intel Core M-5Y10
Intel Celeron N2940 AMD A8-6410
Intel Celeron N2940 vs AMD A8-6410
Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N3160
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N3160
Intel Celeron N2940 AMD A6-6310
Intel Celeron N2940 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4210U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4210U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2940
Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 AMD E1-6010
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2830
Intel Pentium N3530 Intel Celeron N2940
Intel Pentium N3530 vs Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 AMD C-60
Intel Celeron N2940 vs AMD C-60
Intel Celeron N2940 AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 AMD E2-6110
Intel Celeron N2940 vs AMD E2-6110
AMD Ryzen 5 5600X AMD RX-416GD
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD RX-416GD
AMD Athlon 320GE AMD RX-416GD
AMD Athlon 320GE vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD Intel Core i7-1065G7
AMD RX-416GD vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core2 Duo T5850 AMD RX-416GD
Intel Core2 Duo T5850 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD MediaTek MT8382
AMD RX-416GD vs MediaTek MT8382
AMD Ryzen 7 4800U AMD RX-416GD
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD RX-416GD
Intel Celeron N2940 AMD RX-416GD
Intel Celeron N2940 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD Intel Pentium E6700
AMD RX-416GD vs Intel Pentium E6700
AMD RX-416GD Intel Core i7-10700
AMD RX-416GD vs Intel Core i7-10700
AMD RX-416GD AMD Ryzen 3 5425U
AMD RX-416GD vs AMD Ryzen 3 5425U
Intel Core M-5Y70 AMD RX-416GD
Intel Core M-5Y70 vs AMD RX-416GD
AMD Epyc 75F3 AMD RX-416GD
AMD Epyc 75F3 vs AMD RX-416GD
AMD RX-416GD Intel Xeon Gold 6130
AMD RX-416GD vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon W-2265 AMD RX-416GD
Intel Xeon W-2265 vs AMD RX-416GD
Qualcomm Snapdragon 210 AMD RX-416GD
Qualcomm Snapdragon 210 vs AMD RX-416GD

Comments

back to top