AMD RX-416GD | AMD Ryzen 3 5425U | |
15 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD RX-416GD vs AMD Ryzen 3 5425U
AMD RX-416GD hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015
AMD Ryzen 3 5425U hoạt động với 43 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
AMD Ryzen 3 5425U
So sánh chi tiết
1.60 GHz | Tần số | 2.60 GHz |
2 | Lõi | 43 |
2.40 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) | GPU | AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 7 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | 12 | |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3-1600DDR4-1600 | Bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4-4266 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
2.00 MB | L2 Cache | 1.00 MB |
-- | L3 Cache | 8.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3.0 | |
PCIe lanes | 12 | |
28 nm | Công nghệ | 7 nm |
FP4 | Ổ cắm | FP6 |
15 W | TDP | 15 W |
AMD-V, AMD-Vt | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
2015 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.