Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5425U vs Intel Core i3-1210U

AMD Ryzen 3 5425U

AMD Ryzen 3 5425U hoạt động với 43 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Barcelo (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen 3 5425U

Intel Core i3-1210U hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.00 GHz (4.40 GHz) base 0.70 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 1.00 GHz (4.40 GHz)
43 Lõi 6
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 1.00 GHz (4.40 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 0.70 GHz (3.30 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
7 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache 4.50 MB
8.00 MB L3 Cache 10.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes 28
7 nm Công nghệ 10 nm
FP6 Ổ cắm BGA 1744
15 W TDP 9 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 5425U 1,153 (5%)
5% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i3-1210U
15 W Max TDP 9 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top