Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 384
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 7 nm
Released Date Q1/2020

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.50 GHz -- 2,304 GFLOPS 1,152 GFLOPS 288 GFLOPS
1.60 GHz -- 2,458 GFLOPS 1,229 GFLOPS 307 GFLOPS
1.70 GHz -- 2,612 GFLOPS 1,306 GFLOPS 327 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Ryzen 3 4200G 1.70 GHz -- 1,306 GFLOPS
AMD Ryzen 3 4300G 1.70 GHz -- 1,306 GFLOPS
AMD Ryzen 3 4300GE 1.70 GHz -- 1,306 GFLOPS
AMD Ryzen 3 5300U 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen 3 5400U 1.60 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 4350G 1.70 GHz -- 1,306 GFLOPS
AMD Ryzen 3 PRO 4350GE 1.70 GHz -- 1,306 GFLOPS
AMD Ryzen 3 Pro 5450U 1.60 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen 5 4500U 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen 5 4600H 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen 5 4600HS 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen 5 4600U 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen 5 5600H 1.60 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen 5 5600HS 1.60 GHz -- 1,229 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 4650U 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V2516 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V2546 1.50 GHz -- 1,152 GFLOPS
back to top