Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600H

AMD Ryzen 5 5600H hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

AMD Ryzen 5 5600H
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
Tần số GPU 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Ổ cắm FP6

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up 54 W
TDP Down 35 W
Tjunction max 105 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900K 1,390 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-10900KF 1,390 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 1,379 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1,378 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1,378 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10850K 1,375 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5675U 1,372 (62%)
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8086K 10,212 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 10,199 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 10,158 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 10,126 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 9,977 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 9,974 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 9,948 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 543 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 539 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 538 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-11400H 3,748 (15%)
15% Complete
Sony Playstation 5 3,738 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 6650U 3,737 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 3,712 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8700K 3,692 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i7-9700K 3,659 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1,387 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900F 1,387 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2286G 1,387 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1,384 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1,384 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313 1,379 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1,379 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10400F 6,017 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-6850K 5,989 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500 5,982 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 5,970 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10505 5,967 (12%)
12% Complete
Intel Xeon W-2133 5,964 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 5,894 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-6585R 1,268 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1,230 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1,230 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6134 18,209 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7351 18,143 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600 17,880 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 17,817 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2687W v3 17,798 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Silver 4214 17,669 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9980HK 17,652 (16%)
16% Complete

Buy AMD Ryzen 5 5600H

Comments

back to top