Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10900F

Intel Core i9-10900F hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 5.20 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i9-10900F
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 10
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 5.20 GHz
Turbo ( 10 lõi): 4.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 45.8 GB/s
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Ổ cắm LGA 1200

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10850K 1,375 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5675U 1,372 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650U 1,369 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900F 1,362 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 1,362 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 1,362 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900 1,362 (62%)
62% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5500 543 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 539 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 538 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K 6,191 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 6,191 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 5,993 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900F 5,916 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-9940X 5,916 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-11980HK 5,879 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10850K 1,419 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5675U 1,410 (63%)
63% Complete
62% Complete
Intel Core i9-10900F 1,387 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2286G 1,387 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-10900 1,387 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1,384 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800 10,970 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-11700K 10,769 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-11700KF 10,769 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900F 10,748 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900 10,748 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-12700HL 10,742 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 10,723 (22%)
22% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 6.76 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800H 244 (71%)
71% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
69% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142F 2,582 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 2,582 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2698 v3 2,548 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900F 2,545 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900 2,545 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 2,519 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900K 2,519 (24%)
24% Complete

Buy Intel Core i9-10900F

Comments

back to top