Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-11900

Intel Core i9-11900 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Core i9-11900
Tần số 2.50 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 5.20 GHz
Turbo ( 8 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 4.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU Intel UHD Graphics 750
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Thế hệ 12
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2021

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Ổ cắm LGA 1200

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) 224 W / 56 s
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-12100 1,667 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1,653 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 1,645 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-11900 1,639 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-11900F 1,639 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12400F 1,632 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12400 1,632 (74%)
74% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12600K 1,864 (83%)
83% Complete
Intel Core i7-12800HX 1,847 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-12850HX 1,847 (82%)
82% Complete
Intel Core i9-11900 1,841 (82%)
82% Complete
Intel Core i9-11900F 1,841 (82%)
82% Complete
Intel Core i5-12500 1,814 (80%)
80% Complete
Intel Core i7-11700KF 1,804 (80%)
80% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12500H 9,784 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 9,736 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i9-11900 9,677 (19%)
19% Complete
Intel Xeon Gold 6134 9,672 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 9,653 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-11950H 9,569 (19%)
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 692 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-7920X 23,294 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 23,144 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-11900 23,090 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-10850K 23,008 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900X 23,004 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 22,849 (21%)
21% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 6.76 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Buy Intel Core i9-11900

Comments

back to top