Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5950X

AMD Ryzen 9 5950X hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.90 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Vermeer (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

AMD Ryzen 9 5950X
Tần số 3.40 GHz
Lõi CPU 16
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz
Turbo ( 16 lõi): 4.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 4.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vermeer (Zen 3)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 105 W
TDP (PL2) 142 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 1,671 (76%)
76% Complete
Intel Core i3-12100 1,667 (76%)
76% Complete
Intel Core i3-12100F 1,667 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1,653 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 1,645 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-11900F 1,639 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-11900 1,639 (74%)
74% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 30,994 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF 30,994 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29,522 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28,583 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7980XE 28,202 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275 28,057 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275M 28,057 (43%)
43% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6980HS 658 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 658 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 656 (74%)
74% Complete
74% Complete
74% Complete
73% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900KS 10,750 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900K 10,517 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 10,517 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 10,434 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900F 10,103 (40%)
40% Complete
Intel Core i9-12900 10,103 (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
Apple M1 Pro (8-CPU) 1,777 (79%)
79% Complete
Intel Core i5-12600HX 1,774 (79%)
79% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1,768 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-12650H 1,764 (78%)
78% Complete
Intel Core i9-12900HK 1,763 (78%)
78% Complete
Intel Core i9-12900H 1,763 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

35% Complete
Intel Xeon W-3275 17,201 (35%)
35% Complete
Intel Xeon W-3275M 17,201 (35%)
35% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 16,611 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-7980XE 16,500 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-13600KF 16,232 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-13600K 16,232 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7900X 51,842 (48%)
48% Complete
47% Complete
AMD Epyc 7413 49,027 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 46,027 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 73F3 46,010 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7343 45,911 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 44,371 (41%)
41% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7502 27.79 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7502P 27.79 (29%)
29% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 20.54 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 19.54 (21%)
21% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.53 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

87% Complete
86% Complete
86% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 287 (84%)
84% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3175X 5,521 (52%)
52% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4,854 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 4,575 (43%)
43% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Buy AMD Ryzen 9 5950X

Comments

back to top