Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12700KF

Intel Core i7-12700KF hoạt động với 12 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz (5.00 GHz) base 2.70 GHz (3.80 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2021

Intel Core i7-12700KF
Tần số 3.60 GHz (5.00 GHz)
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz (5.00 GHz)
Turbo ( 12 lõi): 2.70 GHz (3.80 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 5.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Ổ cắm LGA 1700

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 125 W
TDP (PL2) 190 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900 1,999 (91%)
91% Complete
Intel Core i9-12900F 1,999 (91%)
91% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 1,987 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-12700KF 1,949 (88%)
88% Complete
Intel Core i7-12700K 1,949 (88%)
88% Complete
Intel Core i9-12900HK 1,948 (88%)
88% Complete
Intel Core i9-12950HX 1,937 (88%)
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 24,055 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 23,024 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700KF 22,817 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700K 22,817 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900T 22,809 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-7960X 22,194 (34%)
34% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

87% Complete
87% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 769 (87%)
87% Complete
86% Complete
86% Complete
84% Complete
84% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126 9,194 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 9,153 (36%)
36% Complete
Intel Core i9-10980XE 8,853 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700KF 8,755 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700K 8,755 (35%)
35% Complete
34% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 8,496 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-11900K 1,888 (84%)
84% Complete
Apple M2 1,884 (84%)
84% Complete
Apple M2 (8-GPU) 1,884 (84%)
84% Complete
Intel Core i7-12700KF 1,882 (83%)
83% Complete
Intel Core i7-12700K 1,882 (83%)
83% Complete
Intel Core i9-12950HX 1,871 (83%)
83% Complete
Intel Core i9-12900HX 1,871 (83%)
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900HX 15,479 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-12900T 15,455 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i7-12700KF 14,997 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-12700K 14,997 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14,519 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900F 35,860 (33%)
33% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 34,605 (32%)
32% Complete
Intel Xeon W-3175X 34,220 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700KF 34,163 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700K 33,960 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7601 33,505 (31%)
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

89% Complete
87% Complete
87% Complete
86% Complete
86% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 287 (84%)
84% Complete
83% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
Intel Xeon W-2295 3,427 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 3,333 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700KF 3,332 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700K 3,332 (32%)
32% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 3,315 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6148 3,315 (31%)
31% Complete

Buy Intel Core i7-12700KF

Comments

back to top