Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900HK

Intel Core i9-12900HK hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (5.00 GHz) base 1.80 GHz (3.80 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i9-12900HK
Tần số 2.50 GHz (5.00 GHz)
Lõi CPU 14
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (5.00 GHz)
Turbo ( 14 lõi): 1.80 GHz (3.80 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 4.0 x 28

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Thế hệ 13
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 11.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Ổ cắm BGA 1744

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) 115 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7600X 1,987 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-12700K 1,949 (88%)
88% Complete
Intel Core i7-12700KF 1,949 (88%)
88% Complete
Intel Core i9-12900HK 1,948 (88%)
88% Complete
Intel Core i9-12950HX 1,937 (88%)
88% Complete
Intel Core i5-12600KF 1,928 (87%)
87% Complete
Intel Core i5-12600K 1,928 (87%)
87% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

29% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 18,734 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 18,515 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-12900HK 18,201 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 18,169 (28%)
28% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 17,900 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-12600KF 17,664 (27%)
27% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
83% Complete
81% Complete
81% Complete
79% Complete
79% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700H 7,174 (28%)
28% Complete
28% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 6,958 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-12900HK 6,896 (27%)
27% Complete
AMD Epyc 7451 6,772 (27%)
27% Complete
27% Complete
Intel Core i5-12600KF 6,706 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12600HX 1,774 (79%)
79% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 1,768 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-12650H 1,764 (78%)
78% Complete
Intel Core i9-12900HK 1,763 (78%)
78% Complete
Intel Core i9-12900H 1,763 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10920X 12,707 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12,697 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12,697 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900HK 12,666 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900H 12,666 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 9000 2,335 (11%)
11% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2,293 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i9-12900HK 2,226 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1280P 2,226 (10%)
10% Complete
Intel Core i9-12900H 2,226 (10%)
10% Complete
10% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9900X 169.71 (8%)
8% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 185.51 (9%)
9% Complete
9% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
79% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 267 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 262 (76%)
76% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900K 2,672 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10900KF 2,672 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E5-2697 v4 2,662 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900HK 2,643 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900H 2,643 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10850K 2,620 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 2,615 (25%)
25% Complete

Buy Intel Core i9-12900HK

Comments

back to top