Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5800X

AMD Ryzen 7 5800X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Vermeer (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

AMD Ryzen 7 5800X
Tần số 3.80 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
Turbo ( 8 lõi): 4.40 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 4.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vermeer (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 105 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12400 1,632 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12400F 1,632 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 5900 1,631 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1,628 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 1,622 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 5800 1,602 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1,602 (73%)
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900K 15,949 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900KF 15,949 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 15,319 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 15,232 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700KF 15,015 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700K 15,015 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 15,007 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6900HX 651 (73%)
73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 646 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 637 (72%)
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 623 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6980HS 5,749 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 5,749 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-3235 5,746 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 5,728 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 5,715 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6900HX 5,715 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11700 1,730 (77%)
77% Complete
Intel Core i3-12100 1,725 (77%)
77% Complete
Intel Core i3-12100F 1,725 (77%)
77% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1,723 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-12700F 1,721 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-12700 1,721 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 5800 1,719 (76%)
76% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
Intel Core i9-10900K 11,348 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-10900KF 11,348 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 11,293 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-10850K 11,254 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700T 10,978 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3900 10,978 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-8880 v2 28,573 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900K 28,469 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900KF 28,469 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 28,391 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 7402P 28,246 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-9960X 28,128 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28,092 (26%)
26% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 7 3800X 9.78 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 9.78 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 9.28 (10%)
10% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 5800 8.51 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
83% Complete
83% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 280 (82%)
82% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 280 (82%)
82% Complete
80% Complete
79% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900H 2,643 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900HK 2,643 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10850K 2,620 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 2,615 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600KF 2,600 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600K 2,600 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-9940X 2,591 (25%)
25% Complete

Buy AMD Ryzen 7 5800X

Comments

back to top