Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7600X

AMD Ryzen 5 7600X hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.30 GHz base 5.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM5 (LGA 1718) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raphael (Zen 4) được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

AMD Ryzen 5 7600X
Tần số 4.70 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz
Turbo ( 6 lõi): 5.30 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 83.2 GB/s
PCIe 5.0 x 24

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR5-5200
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2022
Ổ cắm AM5 (LGA 1718)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 105 W
TDP (PL2) 142 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 95 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900K 2,008 (91%)
91% Complete
Intel Core i9-12900 1,999 (91%)
91% Complete
Intel Core i9-12900F 1,999 (91%)
91% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 1,987 (90%)
90% Complete
Intel Core i7-12700KF 1,949 (88%)
88% Complete
Intel Core i7-12700K 1,949 (88%)
88% Complete
Intel Core i9-12900HK 1,948 (88%)
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K 16,215 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10900K 15,949 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900KF 15,949 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 15,319 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 15,232 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700KF 15,015 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700K 15,015 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7700X 783 (88%)
88% Complete
87% Complete
87% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 769 (87%)
87% Complete
86% Complete
86% Complete
84% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10850K 6,322 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-11900K 6,191 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 6,191 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 5,993 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900F 5,916 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-9940X 5,916 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-11980HK 5,879 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 2,255 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2,237 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2,213 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2,208 (98%)
98% Complete
Intel Core i9-13900KF 2,158 (96%)
96% Complete
Intel Core i9-13900K 2,158 (96%)
96% Complete
Intel Core i9-13900F 2,141 (95%)
95% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12600K 11,916 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600KF 11,916 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 11,878 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 11,661 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700F 11,654 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700 11,654 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 577 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

27% Complete
27% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28,852 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 28,684 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6210U 28,607 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E7-8880 v2 28,573 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900KF 28,469 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 344 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 336 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 333 (97%)
97% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 324 (95%)
95% Complete
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900 2,545 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900K 2,519 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 2,519 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2,514 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-2170B 2,508 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-2175 2,508 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 2,481 (23%)
23% Complete

Buy AMD Ryzen 5 7600X

Comments

back to top