Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9940X

Intel Core i9-9940X hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 44 . Tjunction giữ dưới 92 °C độ C. Đặc biệt, Skylake X Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018

Intel Core i9-9940X
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 14
Chủ đề CPU 28
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo ( 14 lõi): 4.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 44

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Ổ cắm LGA 2066

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 165 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 92 °C

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K 6,191 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-11900KF 6,191 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 5,993 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-9940X 5,916 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-10900F 5,916 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-11980HK 5,879 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10105 1,175 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-9500 1,175 (52%)
52% Complete
Intel Xeon W-3265M 1,175 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-9940X 1,171 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-10400F 1,171 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 4350G 1,168 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-9960X 1,165 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3245 14,265 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700 14,254 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700F 14,254 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-9940X 13,950 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 5900 13,878 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-10940X 13,835 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12800HX 13,828 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5700X 27,415 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600K 27,352 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600KF 27,093 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-9940X 27,021 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-7960X 26,034 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25,821 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6246 25,789 (24%)
24% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 205 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 205 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X 2,615 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600K 2,600 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600KF 2,600 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-9940X 2,591 (25%)
25% Complete
25% Complete
Intel Xeon Gold 6142 2,582 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 2,582 (24%)
24% Complete

Buy Intel Core i9-9940X

Comments

back to top