Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7960X

Intel Core i9-7960X hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 44 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Core i9-7960X
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 16
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 16 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 44

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Ổ cắm LGA 2066

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 165 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3275 1,114 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 1,114 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1,112 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1,110 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-10510U 1,109 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-10505 1,104 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700K 22,817 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700KF 22,817 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900T 22,809 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-7960X 22,194 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 21,883 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-12700F 21,573 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-12700 21,573 (33%)
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300GE 1,129 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 3700C 1,129 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1,129 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-7960X 1,128 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,128 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-10400 1,127 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-10300 1,125 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X 13,835 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12800HX 13,828 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12850HX 13,828 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-7960X 13,472 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2191B 13,457 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 13,155 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 72F3 13,084 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12600K 27,352 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-12600KF 27,093 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-9940X 27,021 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-7960X 26,034 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25,821 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6246 25,789 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6138 25,778 (24%)
24% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 9 3950X 85.41 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i9-9960X 104.31 (5%)
5% Complete
Intel Core i9-7960X 111.41 (5%)
5% Complete
Intel Core i9-10920X 115.31 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 115.91 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 193 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
Intel Xeon W-2275 3,184 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 3,173 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-7960X 3,166 (30%)
30% Complete
Intel Xeon Gold 6152 3,162 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401 3,161 (30%)
30% Complete
AMD Epyc 7401P 3,161 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 4,787 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i9-7980XE 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7800X 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4,765 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6150 59,893 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 59,785 (63%)
63% Complete
Intel Xeon E5-2697A v4 59,738 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-7960X 59,382 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59,315 (62%)
62% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57,658 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.22 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.22 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i9-7960X 2.22 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.19 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6154 35.37 (64%)
64% Complete
Intel Xeon Gold 6150 35.12 (63%)
63% Complete
Intel Xeon Gold 6152 34.78 (63%)
63% Complete
Intel Core i9-7960X 34.75 (63%)
63% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.81 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138 33.81 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.81 (61%)
61% Complete

Buy Intel Core i9-7960X

Comments

back to top