Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7800X

Intel Core i7-7800X hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

Intel Core i7-7800X
Tần số 3.50 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.90 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 28

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake X
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Ổ cắm LGA 2066

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 140 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 1300X 366 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 366 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 366 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 5 1600 363 (44%)
44% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10850H 2,842 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-10500T 2,832 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-10500TE 2,832 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-7800X 2,812 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2630 v4 2,771 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 2,767 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2,739 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 194 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600T 1,327 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1,313 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E-2176G 1,291 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7800X 1,288 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 1,278 (12%)
12% Complete
Intel Core i9-8950HK 1,272 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10850H 1,268 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10400 1,127 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-10510U 1,125 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-1034G1 1,124 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-7800X 1,121 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-1038NG7 1,121 (53%)
53% Complete
Intel Xeon W-3245 1,120 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-9850H 1,117 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600K 6,880 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-1660 v4 6,864 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 3600 6,824 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-7800X 6,762 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-9700F 6,717 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-9700 6,717 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-8700K 6,696 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 4,787 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Intel Core i7-7800X 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i9-7980XE 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i9-7960X 4,771 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-6700K 4,765 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2628L v3 24,864 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-5930K 24,412 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 24,412 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 24,166 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-8950HK 24,079 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E-2176G 23,914 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700X 23,769 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.24 (82%)
82% Complete
Intel Core i9-7960X 2.24 (82%)
82% Complete
82% Complete
Intel Core i7-7800X 2.24 (82%)
82% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i3-8350K 2.22 (81%)
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 14.20 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 14.15 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14.12 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.96 (25%)
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2650 v3 14,886 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 14,813 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 14,792 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-7800X 14,746 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 14,659 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 Pro 1700X 14,636 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E-2276M 14,539 (16%)
16% Complete

Buy Intel Core i7-7800X

Comments

back to top