Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10900X vs Intel Core i7-7800X

Intel Core i9-10900X

Intel Core i9-10900X hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 19.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới 94 °C độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Core i9-10900X

Intel Core i7-7800X hoạt động với 6 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 3.50 GHz
10 Lõi 6
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
19.25 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 28
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Ổ cắm LGA 2066
165 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q2/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900X 1,150 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900X 14,305 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7800X 2,812 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900X 2,362 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-7800X 1,288 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900X 1,178 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-7800X 1,121 (53%)
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900X 10,655 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-7800X 6,762 (18%)
18% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-10900X 135.41 (7%)
7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7800X 4,771 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7800X 24,166 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7800X 2.24 (82%)
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7800X 14.15 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7800X 14,746 (17%)
17% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-10900X Intel Core i7-7800X
165 W Max TDP 140 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon W-2225 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2255 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2255 vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2245
Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-2245
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon W-2223 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7800X Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7800X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7800X Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-10900X Intel Core i7-7800X
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 Pro 1700X
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 Pro 1700X
AMD Epyc 7251 Intel Core i7-7800X
AMD Epyc 7251 vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7800X Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 5 1600X
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-7800X
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-7800X
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-7800X
Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Core i7-7800X
Intel Xeon E5-2643 v4 vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7800X AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7800X vs AMD Ryzen 7 2700X

Comments

back to top