Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2630L v4

Intel Xeon E5-2630L v4 hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2630L v4
Tần số 1.80 GHz
Lõi CPU 10
Chủ đề CPU 20
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
Turbo ( 10 lõi): 2.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm LGA 2011-3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 55 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5820K 13,017 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10500 13,015 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 3500 12,879 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2630L v4 12,850 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E7-2850 v2 12,825 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8600K 12,812 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 12,800 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 127 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core m3-7Y32 126 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i5-9600K 1,168 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600KF 1,168 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3960X 1,161 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 1,153 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2643 v3 1,152 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7251 3,416 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351P 3,416 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8300T 3,414 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Athlon 200GE 3,406 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-5557U 3,399 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-4712HQ 3,394 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 29,385 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134 29,272 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 29,272 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-2630L v4 29,093 (31%)
31% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 28,933 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-5960X 28,933 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-9900T 28,898 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 1.53 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4310M 1.53 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3460 1.53 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Epyc 7301 1.52 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7281 1.52 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4160 1.52 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600X 14.44 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 14.20 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-7800X 14.15 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14.12 (25%)
25% Complete

Buy Intel Xeon E5-2630L v4

Comments

back to top