Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7351P

AMD Epyc 7351P hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7351P
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 16
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
Turbo ( 16 lõi): 2.90 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 128

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm SP3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 170 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
AMD Epyc 7351P 714 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Xeon D-1520 711 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1145G7 5,098 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1155G7 5,098 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 4350G 5,075 (10%)
10% Complete
AMD Epyc 7351P 5,037 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1240U 5,024 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-1660 v2 5,022 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 4,992 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

14% Complete
Intel Xeon E-2276G 14,966 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 6128 14,944 (14%)
14% Complete
AMD Epyc 7351P 14,890 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14,886 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1700 14,845 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 14,792 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351P 133 (39%)
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351 133 (39%)
39% Complete
AMD Epyc 7251 133 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6136 2,206 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 2,205 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 2,198 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351P 2,188 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2,188 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 2,169 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 2,168 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 3,418 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-4590S 3,418 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-4360T 3,417 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351P 3,416 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351 3,416 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7251 3,416 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8300T 3,414 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2683 v3 39,556 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39,330 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38,250 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 38,007 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 38,007 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 37,966 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120 37,857 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3960X 1.63 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351P 1.63 (44%)
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

42% Complete
Intel Xeon Gold 5120 22.21 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 22.21 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 22.20 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 22.20 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126 22.00 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 22.00 (40%)
40% Complete

Buy AMD Epyc 7351P

Comments

back to top