Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U

AMD Epyc 7351P

AMD Epyc 7351P hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7351P

Intel Core i7-3687U hoạt động với 2 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.10 GHz
16 Lõi 2
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2
128 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Ổ cắm BGA 1023
170 W TDP 17 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 133 (39%)
39% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 2,188 (21%)
21% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 714 (32%)
32% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 5,037 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3687U 1,192 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 3,416 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-3687U 1,732 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 38,007 (40%)
40% Complete
Intel Core i7-3687U 5,549 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 1.63 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 22.20 (40%)
40% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7351P 14,890 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3687U 4,327 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
170 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351P AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7351P vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7351P Intel Xeon E5-2697 v4
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7351P
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7351P AMD A10-6790K
AMD Epyc 7351P vs AMD A10-6790K
Intel Core i7-2600K AMD Epyc 7351P
Intel Core i7-2600K vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P Intel Core i5-4200Y
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-8305G AMD Epyc 7351P
Intel Core i5-8305G vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 5119T
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i7-4770K AMD Epyc 7351P
Intel Core i7-4770K vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7601
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
AMD A4-5100 Intel Core i7-3687U
AMD A4-5100 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A10-5750M Intel Core i7-3687U
AMD A10-5750M vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-3570
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Celeron J1850 Intel Core i7-3687U
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1240 v6
AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U

Comments

back to top