Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3220 vs Intel Core i7-3687U

Intel Pentium G3220

Intel Pentium G3220 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Pentium G3220

Intel Core i7-3687U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.10 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 4000
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1023
54 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3220 1,139 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-3687U 1,192 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220 2,457 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-3687U 1,732 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3220 4,334 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-3687U 5,549 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220 1.32 (36%)
36% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3220 16.24 (26%)
26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium G3220 3,224 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-3687U 4,327 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G3220 Intel Core i7-3687U
54 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3220 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G2030
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G2030
Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3220
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G2020 Intel Pentium G3220
Intel Pentium G2020 vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3240
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3240
Intel Celeron G1820 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820 vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G3220 Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5150
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5150
Intel Pentium G3220 AMD A4-4000
Intel Pentium G3220 vs AMD A4-4000
Intel Pentium G3220 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3220 vs AMD A6-6400K
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
AMD A4-5100 Intel Core i7-3687U
AMD A4-5100 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A10-5750M Intel Core i7-3687U
AMD A10-5750M vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-3570
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Celeron J1850 Intel Core i7-3687U
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1240 v6
AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U

Comments

back to top