Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8305G vs AMD Epyc 7351P

Intel Core i5-8305G

Intel Core i5-8305G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i5-8305G

AMD Epyc 7351P hoạt động với 16 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 170 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 16
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX Vega M GL Graphics GPU no iGPU
1.01 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.01 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
6 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 2270 Ổ cắm SP3
65 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD Epyc 7351P 133 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Epyc 7351P 2,188 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
AMD Epyc 7351P 714 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8305G 3,306 (9%)
9% Complete
AMD Epyc 7351P 5,037 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-8305G 2,592 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8305G 4,046 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7351P 3,416 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8305G 14,671 (15%)
15% Complete
AMD Epyc 7351P 38,007 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8305G 1.93 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7351P 1.63 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8305G 8.05 (15%)
15% Complete
AMD Epyc 7351P 22.20 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8305G 37.48 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8305G 8,793 (10%)
10% Complete
AMD Epyc 7351P 14,890 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8305G AMD Epyc 7351P
65 W Max TDP 170 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8705G Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G AMD Epyc 7351P
Intel Core i5-8305G vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Core i5-8305G
Intel Xeon E3-1225 v6 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i3-8300
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i3-8300
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i5-8305G
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i5-8305G
AMD FX-8100 Intel Core i5-8305G
AMD FX-8100 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8305G
Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i5-8305G
Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-8305G
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-8305G
AMD FX-4350 Intel Core i5-8305G
AMD FX-4350 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-2500k
AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351P AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7351P vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7351P Intel Xeon E5-2697 v4
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7351P
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7351P AMD A10-6790K
AMD Epyc 7351P vs AMD A10-6790K
Intel Core i7-2600K AMD Epyc 7351P
Intel Core i7-2600K vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P Intel Core i5-4200Y
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-8305G AMD Epyc 7351P
Intel Core i5-8305G vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 5119T
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i7-4770K AMD Epyc 7351P
Intel Core i7-4770K vs AMD Epyc 7351P
AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7601

Comments

back to top