Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i5-8305G

Intel Xeon Platinum 8160M

Intel Xeon Platinum 8160M hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 33.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Platinum 8160M

Intel Core i5-8305G hoạt động với 4 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.80 GHz
24 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
No turbo GPU (Turbo) 1.01 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.01 GHz
Phiên bản DirectX 12.1
Tối đa màn hình 6
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
33.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm BGA 2270
150 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8305G 3,306 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Intel Core i5-8305G 2,592 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-8305G 4,046 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

68% Complete
Intel Core i5-8305G 14,671 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Core i5-8305G 1.93 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

69% Complete
Intel Core i5-8305G 8.05 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8305G 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

35% Complete
Intel Core i5-8305G 8,793 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i5-8305G
150 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Atom x5-Z8300 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i7-3960X
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i7-3960X
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i5-8400
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i5-8400
Intel Pentium N4200 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Xeon Platinum 8160M AMD A8-4500M
Intel Xeon Platinum 8160M vs AMD A8-4500M
Intel Core i3-7100 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Core i3-7100 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Celeron G1610
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Celeron G1610
Intel Core M-5Y10 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i3-9350K
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i3-9350K
Intel Xeon Platinum 8160M AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Xeon Platinum 8160M vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i5-8305G
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i5-8305G
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon Platinum 8160M
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G AMD Epyc 7351P
Intel Core i5-8305G vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Core i5-8305G
Intel Xeon E3-1225 v6 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i3-8300
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i3-8300
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8305G vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Xeon Platinum 8160M Intel Core i5-8305G
Intel Xeon Platinum 8160M vs Intel Core i5-8305G
AMD FX-8100 Intel Core i5-8305G
AMD FX-8100 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8305G
Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Core i5-8305G
Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-8305G
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-8305G
AMD FX-4350 Intel Core i5-8305G
AMD FX-4350 vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i5-8305G Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8305G vs Intel Core i5-2500k

Comments

back to top