Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2246G

Intel Xeon E-2246G hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Xeon E-2246G
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 6
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
Turbo ( 6 lõi): 4.10 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Ổ cắm LGA 1151-2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 80 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 479 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 479 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 479 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2246G 478 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2236 478 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2244G 478 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2234 478 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11375H 2,567 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 2,557 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 2,543 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 2,541 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 2,504 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 2,500 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1185G7 2,480 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1,274 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-10700F 1,274 (57%)
57% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2246G 1,271 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2236 1,271 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2234 1,271 (56%)
56% Complete
Intel Core i7-10750H 1,271 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 5,037 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1240U 5,024 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-1660 v2 5,022 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 4,992 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1548 4,984 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 4,984 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3960X 4,976 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 229 (67%)
67% Complete
Intel Xeon E-2246G 227 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 227 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 227 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 227 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3930k 1,048 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600 1,045 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8600K 1,043 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 1,042 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-10300 1,030 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8850H 1,026 (10%)
10% Complete
10% Complete

Buy Intel Xeon E-2246G

Comments

back to top