Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8086K

Intel Core i7-8086K hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i7-8086K
Tần số 4.00 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
Turbo ( 6 lõi): 4.30 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2018
Ổ cắm LGA 1151-2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 95 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-1115G4 1,337 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1,333 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-8086K 1,329 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-10700KF 1,317 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-10700K 1,317 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 1,316 (60%)
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700K 10,329 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 10,329 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 10,217 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8086K 10,212 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 10,199 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 10,158 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 10,126 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9900K 1,350 (60%)
60% Complete
Intel Core i9-9900KF 1,350 (60%)
60% Complete
Apple A13 Bionic 1,344 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-8086K 1,343 (60%)
60% Complete
Intel Celeron G6900 1,343 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-1115G4 1,336 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7643 1,326 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 7,103 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E-2286G 7,059 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 7,048 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8086K 7,034 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 7,026 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 6,995 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-11500 6,978 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 481 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-12100 14,542 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2276M 14,539 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14,511 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14,506 (13%)
13% Complete
Apple M1 14,466 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2186M 14,447 (13%)
13% Complete
Intel Xeon W-2133 14,399 (13%)
13% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

11% Complete
Intel Core i7-9700K 217.13 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 217.83 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8086K 224.43 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 229 (67%)
67% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 227 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 227 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 227 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2640 v4 1,484 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1,467 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8086K 1,451 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 1,451 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700K 1,450 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 1,448 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700K 5,481 (79%)
79% Complete
Intel Core i7-9700KF 5,481 (79%)
79% Complete
Intel Core i9-8950HK 5,427 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-8086K 5,419 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-8700K 5,339 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-8700 5,213 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-7740X 5,142 (74%)
74% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700K 28,675 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 28,125 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 27,483 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8086K 27,455 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700K 27,449 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700 27,207 (29%)
29% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 27,124 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900KS 3.70 (100%)
100% Complete
Intel Core i7-8086K 2.70 (73%)
73% Complete
Intel Core i9-9900 2.70 (73%)
73% Complete
73% Complete
Intel Core i9-9900K 2.70 (73%)
73% Complete
71% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 16.85 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2658 v3 16.29 (29%)
29% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 16.29 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8086K 16.00 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700K 16.00 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8750H 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8850H 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8086K 43.79 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-8565U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8550U 43.39 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8650U 43.39 (70%)
70% Complete

Buy Intel Core i7-8086K

Comments

back to top