Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2620 v4

Intel Xeon E5-2620 v4 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 85 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2620 v4
Tần số 2.10 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo ( 8 lõi): 2.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell E
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm LGA 2011-3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 85 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
29% Complete
AMD A12-9800 258 (29%)
29% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600G 4,482 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 4,449 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 4,428 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 4,352 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9900 4,349 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 5120 4,347 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-9800X 4,341 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 PRO 1600 4,973 (10%)
10% Complete
Intel Xeon W-2225 4,966 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4930K 4,956 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 4,939 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-10500H 4,937 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8700T 4,934 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1540 4,927 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2648L v3 11,395 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E3-1270 v5 11,335 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E3-1275 v5 11,335 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 11,327 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E3-1280 v6 11,265 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4100 11,244 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9750H 11,202 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4300GE 1,106 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2186M 1,102 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 1,099 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2176M 1,098 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1,097 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 1,097 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4520 3,553 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-3930k 3,549 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-4710HQ 3,545 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 3,538 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 3,538 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551 3,535 (51%)
51% Complete
AMD Epyc 7551P 3,535 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9700K 28,675 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-9700KF 28,675 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2630 v2 28,125 (30%)
30% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 27,483 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8086K 27,455 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700K 27,449 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-8700 27,207 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4340M 1.59 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-3930k 1.59 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5650U 1.59 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-5575R 1.58 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 14.12 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.96 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 13.54 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 13.33 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 13.22 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-5960X 13.22 (24%)
24% Complete

Buy Intel Xeon E5-2620 v4

Comments

back to top