Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2697 v2

Intel Xeon E5-2697 v2 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EP được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Xeon E5-2697 v2
Tần số 2.70 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
Turbo ( 12 lõi): 3.10 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 40

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 2011

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 130 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
AMD A12-9800 660 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
29% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-12100 8,446 (13%)
13% Complete
Intel Core i9-9980HK 8,373 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10505 8,297 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 8,252 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10500 8,212 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10400F 8,167 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10400 8,167 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core M-5Y70 672 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 670 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2286G 7,059 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 7,048 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8086K 7,034 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 7,026 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 6,995 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-11500 6,978 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2670 v3 6,954 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-4850 v2 17,272 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400F 17,222 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-9700KF 17,207 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 17,201 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-11400 17,127 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 17,066 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 16,973 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 103 (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10875H 1,566 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 6134 1,561 (15%)
15% Complete
Intel Xeon Gold 6134M 1,561 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 1,560 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 6650U 1,549 (15%)
15% Complete
Intel Core i9-9880H 1,538 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700X 1,536 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G3900T 2,566 (37%)
37% Complete
Intel Celeron G1840 2,561 (37%)
37% Complete
Intel Core i5-4210U 2,549 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 2,545 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-4110M 2,539 (37%)
37% Complete
AMD Athlon X4 845 2,531 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-3517U 2,526 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2683 v4 52,981 (56%)
56% Complete
Intel Xeon Gold 6140 52,318 (55%)
55% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52,318 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 52,157 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E5-2687W v4 51,239 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 50,253 (53%)
53% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 49,049 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Celeron G1630 1.17 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4250U 1.17 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-760 1.16 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-6100U 1.16 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 1.16 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
AMD Ryzen 5 2600 13.96 (25%)
25% Complete
Intel Xeon E5-2620 v4 13.54 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 13.33 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-1660 v3 13.22 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-5960X 13.22 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 13.06 (24%)
24% Complete

Buy Intel Xeon E5-2697 v2

Comments

back to top