Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon X4 845

AMD Athlon X4 845 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Carizzo được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

AMD Athlon X4 845
Tần số 3.50 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 8

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-2133
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Carizzo
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm FM2+

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-7300 5,977 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-8109U 5,941 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8250U 5,933 (6%)
6% Complete
AMD Athlon X4 845 5,918 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-7567U 5,868 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 98 (28%)
28% Complete
AMD FX-6300 98 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom C2750 318 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210U 2,549 (37%)
37% Complete
Intel Xeon E5-2697 v2 2,545 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-4110M 2,539 (37%)
37% Complete
AMD Athlon X4 845 2,531 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-3517U 2,526 (36%)
36% Complete
Intel Pentium G3240 2,506 (36%)
36% Complete
AMD Athlon II X4 860K 2,505 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7300 8,685 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-4670T 8,582 (9%)
9% Complete
AMD Athlon X4 845 8,577 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4370 8,502 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-7287U 8,493 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 1.11 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320 1.11 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4360U 1.09 (29%)
29% Complete
AMD Athlon X4 845 1.08 (29%)
29% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.08 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.08 (29%)
29% Complete
AMD A10-7870K 1.08 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Athlon X4 845 4.04 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4360 4.02 (7%)
7% Complete
7% Complete

Buy AMD Athlon X4 845

Comments

back to top