Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver J5040

Intel Pentium Silver J5040 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400LPDDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Pentium Silver J5040
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.40 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400LPDDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 6

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400LPDDR4-2400
Tên GPU Intel UHD Graphics 605
Tần số GPU 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 18
Shader 144
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gemini Lake
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2019
Ổ cắm BGA 1090

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 10 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 199 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 722 (3%)
3% Complete
AMD A10-9700 717 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A10-6800K 545 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-750S 543 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G5905 1,672 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-5287U 1,671 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-6360U 1,670 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-4130 1,656 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 231 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3850 3,556 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7Y54 3,552 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4100M 3,543 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-7020U 3,540 (3%)
3% Complete
Intel Core m3-7Y30 3,521 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8300 100 (29%)
29% Complete
AMD FX-8350 100 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Atom C2750 318 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Buy Intel Pentium Silver J5040

Comments

back to top