Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 4417U

Intel Pentium Gold 4417U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

Intel Pentium Gold 4417U
Tần số 2.30 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Tên GPU Intel HD Graphics 610
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2019
Ổ cắm BGA 1356

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 12.5 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 515 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-560 514 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-860 514 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
Samsung Exynos 9611 1,178 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core m3-6Y30 1,177 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-550 1,171 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N4100 1,168 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4000 185 (1%)
1% Complete
AMD A4-5150M 185 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3650 3,229 (3%)
3% Complete
Intel Pentium G3220 3,224 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-5020U 3,200 (3%)
3% Complete
AMD A8-7200P 3,199 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 3,191 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5800K 95 (27%)
27% Complete
AMD FX-8320 95 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
AMD A8-6500 94 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5700 232 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4350 2,326 (34%)
34% Complete
Intel Pentium G3240T 2,320 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1820 2,316 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Pentium G3250T 2,293 (33%)
33% Complete
Intel Core m3-6Y30 2,290 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 2,280 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3258 4,937 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G3420 4,937 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G3450 4,911 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Buy Intel Pentium Gold 4417U

Comments

back to top