Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1820

Intel Celeron G1820 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron G1820
Tần số 2.70 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo ( 2 lõi): No turbo
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Ổ cắm LGA 1150

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 53 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-8700P 193 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4657M 192 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
AMD FX-4350 578 (27%)
27% Complete
AMD FX-8350 577 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 1,082 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-5015U 1,077 (3%)
3% Complete
Apple A8X 1,076 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1820 1,070 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1840 1,068 (3%)
3% Complete
AMD A10-8700P 1,064 (3%)
3% Complete
Intel Celeron N4505 1,063 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-9120 169 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4170 2,339 (34%)
34% Complete
AMD FX-4350 2,326 (34%)
34% Complete
Intel Pentium G3240T 2,320 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1820 2,316 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Pentium G3250T 2,293 (33%)
33% Complete
Intel Core m3-6Y30 2,290 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium J4205 4,149 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3550MX 4,061 (4%)
4% Complete
Intel Celeron G1820 4,048 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Pentium G2030 4,036 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i3-3220T 1.25 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-5157U 1.25 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G1820 1.25 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460T 1.24 (45%)
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y51 2.34 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y70 2.34 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1830 16.14 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1840 16.14 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1850 16.14 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1820 16.14 (26%)
26% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Pentium 3825U 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1820T 15.84 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4030U 2,775 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1830 2,766 (3%)
3% Complete
AMD A10-5745M 2,754 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1820 2,746 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1620 2,744 (3%)
3% Complete
AMD A8-7100 2,742 (3%)
3% Complete
3% Complete

Buy Intel Celeron G1820

Comments

back to top