Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1820

Intel Pentium G3250

Intel Pentium G3250 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Pentium G3250

Intel Celeron G1820 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1150
53 W TDP 53 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3250 1,207 (2%)
2% Complete
Intel Celeron G1820 1,070 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3250 2,619 (38%)
38% Complete
Intel Celeron G1820 2,316 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3250 4,622 (5%)
5% Complete
Intel Celeron G1820 4,048 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3250 1.39 (38%)
38% Complete
Intel Celeron G1820 1.25 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3250 16.24 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1820 16.14 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium G3250 3,438 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1820 2,746 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1820
53 W Max TDP 53 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-4130
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3250 Intel Pentium G4400
Intel Pentium G3250 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-4430 Intel Pentium G3250
Intel Core i5-4430 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3420 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3250 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3250 vs AMD A6-6400K
Intel Pentium G2030 Intel Pentium G3250
Intel Pentium G2030 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 Intel Pentium G3250
Intel Core i5-4460 vs Intel Pentium G3250
Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3250
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium N3700 Intel Celeron G1820
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G3900
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G3900
AMD A6-6400K Intel Celeron G1820
AMD A6-6400K vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 AMD A4-4000
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-4000
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 AMD A4-6300
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-6300
Intel Celeron G3930 Intel Celeron G1820
Intel Celeron G3930 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 AMD A4-5300
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-5300
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron N3050 Intel Celeron G1820
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 vs Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron G1820 AMD A4-3400
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3400
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 AMD Phenom II X2 555
Intel Celeron G1820 vs AMD Phenom II X2 555

Comments

back to top