Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220T

Intel Core i3-3220T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

Intel Core i3-3220T
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) No turbo
Turbo ( 2 lõi): No turbo
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
Tần số GPU 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Thế hệ 7
Phiên bản DirectX 11.0
Đơn vị thi công 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Ổ cắm LGA 1155

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 35 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
MediaTek Helio G96 521 (25%)
25% Complete
MediaTek Helio G95 521 (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4210U 1,151 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4100M 1,148 (3%)
3% Complete
Samsung Exynos 8890 1,148 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3220T 1,142 (3%)
3% Complete
AMD A8-5500B 1,142 (3%)
3% Complete
Samsung Exynos 9609 1,140 (3%)
3% Complete
Intel Pentium G3220 1,139 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-6Y30 2,290 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 2,280 (33%)
33% Complete
Intel Pentium G3220T 2,275 (33%)
33% Complete
Intel Core i3-3220T 2,272 (33%)
33% Complete
AMD Athlon X4 835 2,265 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1630 2,245 (32%)
32% Complete
Intel Celeron 3965U 2,241 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium 4405U 4,831 (5%)
5% Complete
AMD A6-3430MX 4,802 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3220T 4,783 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4260U 4,778 (5%)
5% Complete
AMD A8-5500 4,748 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 4,739 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Celeron G1820 1.25 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-5157U 1.25 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-3220T 1.25 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460T 1.24 (45%)
45% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core m3-7Y30 2.81 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 2.79 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7400P 2.77 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.83 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.83 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3530 10.83 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3220T 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3245 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3225 10.83 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.83 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
Intel Core i7-7Y75 3,736 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-3220T 3,733 (4%)
4% Complete
Intel Celeron G4920 3,697 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4360U 3,686 (4%)
4% Complete

Buy Intel Core i3-3220T

Comments

back to top