Intel Pentium 987
Intel Pentium 987 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012
Tần số | 1.50 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 987
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q3/2012 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G1610
102 (0%)
Intel Pentium G2020
102 (0%)
MediaTek Helio P70
101 (0%)
Intel Pentium 987
97 (0%)
Intel Pentium 2117U
97 (0%)
Intel Pentium 997
97 (0%)
Intel Pentium 977
97 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron N4000 vs
Intel Pentium 987
Intel Pentium 2127U vs
Intel Pentium 987
AMD E-300 vs
Intel Pentium 987
Intel Core i5-3470 vs
Intel Pentium 987
Intel Pentium 987 vs
Intel Core i7-4950HQ
Intel Pentium 987 vs
AMD A4-3320M
AMD A8-3500M vs
Intel Pentium 987
AMD Ryzen 3 3250U vs
Intel Pentium 987
Intel Pentium Silver N5000 vs
Intel Pentium 987
Intel Pentium 987 vs
AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Pentium 987 vs
Intel Core i7-4771
AMD Ryzen Embedded V1605B vs
Intel Pentium 987
Intel Pentium 987 vs
Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Pentium 987 vs
Intel Xeon Gold 6254
Intel Core i7-10510U vs
Intel Pentium 987