Intel Pentium 997
Intel Pentium 997 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012
Tần số | 1.60 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 997
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q3/2012 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G1610
102 (0%)
Intel Pentium G2020
102 (0%)
MediaTek Helio P70
101 (0%)
Intel Pentium 997
97 (0%)
Intel Pentium 2117U
97 (0%)
Intel Pentium 987
97 (0%)
Intel Pentium 977
97 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-3475S vs
Intel Pentium 997
Intel Pentium 997 vs
Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 997 vs
Intel Core i5-2500T
Intel Core i3-7020U vs
Intel Pentium 997
Intel Pentium G2030 vs
Intel Pentium 997
Intel Pentium 977 vs
Intel Pentium 997
Intel Pentium 997 vs
Intel Xeon W-2135
Intel Core i7-9700 vs
Intel Pentium 997
Intel Core i5-9500TE vs
Intel Pentium 997
AMD Phenom II X2 511 vs
Intel Pentium 997
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Pentium 997
Intel Xeon E5-2650 v2 vs
Intel Pentium 997
Intel Core i9-9960X vs
Intel Pentium 997
AMD A6-6310 vs
Intel Pentium 997
Intel Core i5-10300H vs
Intel Pentium 997