Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m3-6Y30

Intel Core m3-6Y30 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core m3-6Y30
Tần số 0.90 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
Turbo ( 2 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 10

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Tên GPU Intel HD Graphics 515
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Ổ cắm BGA 1515

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 4.5 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
AMD FX-8100 164 (18%)
18% Complete
Intel Core m3-6Y30 162 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core m5-6Y57 161 (18%)
18% Complete
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A8-4500M 286 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 285 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-5400K 276 (1%)
1% Complete
AMD A6-9225 274 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 533 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD 3015e 532 (24%)
24% Complete
Intel Core m3-6Y30 531 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-875K 531 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-870 531 (24%)
24% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
Samsung Exynos 9611 1,178 (2%)
2% Complete
Intel Core m3-6Y30 1,177 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i3-550 1,171 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N4100 1,168 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i7-860S 2,726 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m3-6Y30 2,705 (3%)
3% Complete
AMD A8-4500M 2,703 (3%)
3% Complete
Intel Pentium J4205 2,689 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-5005U 2,665 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD A10-9700 96 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-4600M 187 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820 2,316 (33%)
33% Complete
33% Complete
Intel Pentium G3250T 2,293 (33%)
33% Complete
Intel Core m3-6Y30 2,290 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2660 v2 2,280 (33%)
33% Complete
Intel Pentium G3220T 2,275 (33%)
33% Complete
Intel Core i3-3220T 2,272 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-4158U 4,009 (4%)
4% Complete
AMD A10-4600M 3,993 (4%)
4% Complete
Intel Core m3-6Y30 3,981 (4%)
4% Complete
Intel Pentium G2020 3,977 (4%)
4% Complete
Intel Celeron 3965U 3,962 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y31 3,956 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 1.11 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320 1.11 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4360U 1.09 (29%)
29% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.08 (29%)
29% Complete
AMD Athlon X4 845 1.08 (29%)
29% Complete
AMD A8-7670K 1.08 (29%)
29% Complete
AMD A10-7870K 1.08 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.07 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A10-4600M 2.05 (4%)
4% Complete
AMD A8-6410 2.04 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1820 16.14 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1820T 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Pentium 3825U 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-4310U 15.34 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4300U 15.34 (25%)
25% Complete
Intel Pentium J3710 15.34 (25%)
25% Complete

Buy Intel Core m3-6Y30

Comments

back to top