Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U

Intel Core m3-6Y30

Intel Core m3-6Y30 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core m3-6Y30

Intel Core i3-5005U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

0.90 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 2
2.20 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 515 GPU Intel HD Graphics 5500
0.85 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
10 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1515 Ổ cắm BGA 1168
4.5 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-6Y30 162 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-6Y30 531 (24%)
24% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-6Y30 1,177 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-5005U 1,008 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-6Y30 2,290 (33%)
33% Complete
Intel Core i3-5005U 1,997 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-6Y30 3,981 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-5005U 4,178 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-6Y30 1.08 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-5005U 1.00 (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-6Y30 2.07 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core m3-6Y30 15.84 (26%)
26% Complete
Intel Core i3-5005U 29.16 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core m3-6Y30 2,705 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-5005U 2,665 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
4.5 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y10 Intel Core m3-6Y30
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Celeron N4100
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N3450 Intel Core m3-6Y30
Intel Celeron N3450 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium N4200 Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4020Y Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m5-6Y54
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m5-6Y54
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-6100U
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U vs AMD A6-6310
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-5005U
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3530 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N3530 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-7100U

Comments

back to top