Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U

Intel Core i3-5005U

Intel Core i3-5005U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i3-5005U

Intel Pentium 4405U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.10 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU Intel HD Graphics 510
0.85 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 1356
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5005U 1,008 (3%)
3% Complete
Intel Pentium 4405U 1,131 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 1,997 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 2,221 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-5005U 4,178 (4%)
4% Complete
Intel Pentium 4405U 4,831 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 1.00 (36%)
36% Complete
Intel Pentium 4405U 1.05 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5005U 29.16 (47%)
47% Complete
Intel Pentium 4405U 17.74 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-5005U 2,665 (3%)
3% Complete
Intel Pentium 4405U 3,281 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U vs AMD A6-6310
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-5005U
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3530 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N3530 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-7100U
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-7100U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U Intel Pentium N4200
Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium N4200
Intel Pentium 4405U Intel Celeron 3855U
Intel Pentium 4405U vs Intel Celeron 3855U
Intel Pentium 4405U Intel Core i5-6200U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium 4405U Intel Core i5-5200U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-5200U
Intel Pentium 4405U Intel Core i3-4100M
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-4100M
Intel Pentium 4405U Intel Pentium N3700
Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium N3700
Intel Pentium N3710 Intel Pentium 4405U
Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium 4405U
Intel Pentium 4405U Intel Celeron N3150
Intel Pentium 4405U vs Intel Celeron N3150
Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium 4405U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium 4405U
Intel Celeron N3450 Intel Pentium 4405U
Intel Celeron N3450 vs Intel Pentium 4405U
Intel Pentium N3540 Intel Pentium 4405U
Intel Pentium N3540 vs Intel Pentium 4405U
Intel Pentium 4405U Intel Pentium 3825U
Intel Pentium 4405U vs Intel Pentium 3825U

Comments

back to top