Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-5745M

AMD A10-5745M hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

AMD A10-5745M
Tần số 2.10 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.90 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1333
Tên GPU AMD Radeon HD 8610G
Tần số GPU 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.63 GHz
Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Ổ cắm FP2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 25 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8176 317 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A10-5745M 314 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
MediaTek MT6752 825 (2%)
2% Complete
AMD A10-7300 824 (2%)
2% Complete
AMD A10-5745M 822 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A9X 500 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 482 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G1840 2,776 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4030U 2,775 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1830 2,766 (3%)
3% Complete
AMD A10-5745M 2,754 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1820 2,746 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G1620 2,744 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-920 2,742 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 59 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD A10-5745M 57 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A10-7350B 56 (16%)
16% Complete
AMD A8-7200P 56 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 160 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 159 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2550 1,150 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2750 1,150 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 1,139 (16%)
16% Complete
AMD A10-5745M 1,135 (16%)
16% Complete
AMD Athlon 5350 1,126 (16%)
16% Complete
AMD A8-3520M 1,118 (16%)
16% Complete
Intel Celeron N3450 1,114 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 3,274 (3%)
3% Complete
Intel Celeron 2950M 3,265 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4220Y 3,257 (3%)
3% Complete
AMD A10-5745M 3,247 (3%)
3% Complete
Intel Pentium 3805U 3,242 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron 3867U 3,235 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6310 0.63 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 0.63 (17%)
17% Complete
Intel Celeron 2957U 0.63 (17%)
17% Complete
AMD A10-5745M 0.62 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
Intel Celeron J3355 0.62 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-5745M 1.91 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Buy AMD A10-5745M

Comments

back to top