Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2550

Intel Atom C2550 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 14 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Atom C2550
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.60 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Avoton
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm BGA 1283

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 14 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A9-9420 2,349 (2%)
2% Complete
Intel Pentium 4405Y 2,343 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2550 2,331 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10 2,321 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10a 2,321 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10c 2,321 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core2 Duo E6600 1,180 (17%)
17% Complete
AMD A4-3305M 1,178 (17%)
17% Complete
AMD A8-3550MX 1,168 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2550 1,150 (17%)
17% Complete
Intel Atom C2750 1,150 (17%)
17% Complete
AMD A8-6410 1,139 (16%)
16% Complete
AMD A10-5745M 1,135 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3530MX 3,880 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7150B 3,869 (4%)
4% Complete
Intel Atom C2550 3,846 (4%)
4% Complete
Intel Pentium G2010 3,843 (4%)
4% Complete
Intel Celeron J3455 3,816 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4302Y 3,811 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1850 0.40 (10%)
10% Complete
Intel Atom C2750 0.39 (10%)
10% Complete
Intel Atom x5-Z8300 0.39 (10%)
10% Complete
Intel Atom C2550 0.39 (10%)
10% Complete
Intel Celeron N2930 0.38 (10%)
10% Complete
AMD E1-2500 0.38 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.37 (10%)
10% Complete

Buy Intel Atom C2550

Comments

back to top