Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 4405Y

Intel Pentium 4405Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Pentium 4405Y
Tần số 1.50 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 10

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Tên GPU Intel HD Graphics 515
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Ổ cắm BGA 1515

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 6 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 4.5 W
Tjunction max 100 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3800 371 (16%)
16% Complete
AMD A10-7400P 369 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD A8-3850 366 (16%)
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-3510MX 842 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9425 832 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 308 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 308 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 308 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4200Y 2,359 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A9-9420 2,349 (2%)
2% Complete
Intel Pentium 4405Y 2,343 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2550 2,331 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10 2,321 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10a 2,321 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4657M 69 (20%)
20% Complete
AMD A8-6500T 69 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7850K 67 (19%)
19% Complete
AMD A9-9410 66 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 163 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 940 1,606 (23%)
23% Complete
Intel Core i3-4010U 1,605 (23%)
23% Complete
AMD A8-5557M 1,595 (23%)
23% Complete
Intel Pentium 4405Y 1,585 (23%)
23% Complete
AMD Athlon II X4 635 1,568 (23%)
23% Complete
AMD A8-7100 1,558 (22%)
22% Complete
AMD A10-7400P 1,558 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 3,499 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3510MX 3,451 (4%)
4% Complete
Intel Pentium 4405Y 3,447 (4%)
4% Complete
AMD A6-6310 3,439 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Pentium 3560M 3,422 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.76 (20%)
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.76 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 3205U 0.75 (20%)
20% Complete
AMD A8-5500 0.75 (20%)
20% Complete
AMD A8-4500M 0.75 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3220T 15.14 (24%)
24% Complete
Intel Pentium G3240T 15.14 (24%)
24% Complete
Intel Pentium G3440T 15.14 (24%)
24% Complete
Intel Pentium 4405Y 14.94 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3765U 14.94 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3215U 14.94 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3205U 14.94 (24%)
24% Complete

Buy Intel Pentium 4405Y

Comments

back to top