Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core M-5Y10a

Intel Core M-5Y10a hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1234 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Core M-5Y10a
Tần số 0.80 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
Turbo ( 2 lõi): 1.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Tên GPU Intel HD Graphics 5300
Tần số GPU 0.10 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 11.2
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2014

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Ổ cắm BGA 1234

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 4.5 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 308 (1%)
1% Complete
AMD A6-6420K 308 (1%)
1% Complete
AMD A6-6400K 308 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A9-9420 2,349 (2%)
2% Complete
Intel Pentium 4405Y 2,343 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2550 2,331 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10a 2,321 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10 2,321 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y10c 2,321 (2%)
2% Complete
Intel Pentium J3710 2,300 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9425 86 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
AMD FX-6300 2,078 (30%)
30% Complete
AMD A10-7850K 2,077 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10a 2,073 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10 2,073 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10c 2,073 (30%)
30% Complete
AMD A6-6400K 2,068 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-3500 3,525 (4%)
4% Complete
Intel Celeron G1610 3,523 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10a 3,516 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10 3,516 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y10c 3,516 (4%)
4% Complete
AMD A8-5557M 3,499 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 1.01 (27%)
27% Complete
Intel Celeron G1610 1.01 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 2970M 1.00 (27%)
27% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.00 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3955U 1.00 (27%)
27% Complete
AMD A8-7650K 1.00 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 1.91 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-4655M 1.88 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10c 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G530 1.86 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3258 17.54 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3420 17.54 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.54 (28%)
28% Complete
Intel Core M-5Y10a 17.34 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3920 17.34 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3900T 17.34 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3900 17.34 (28%)
28% Complete

Buy Intel Core M-5Y10a

Comments

back to top