Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G530

Intel Celeron G530 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

Intel Celeron G530
Tần số 2.40 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe 2.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1066
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
Tần số GPU 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 10.1
Đơn vị thi công 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2011
Ổ cắm LGA 1150

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
Intel Celeron G530 425 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 774 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752M 770 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A6-5400K 2,178 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron G530 2,167 (2%)
2% Complete
AMD A4-6210 2,165 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 6305 2,163 (2%)
2% Complete
AMD A8-3820 2,163 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD Phenom II X4 960T 1,820 (26%)
26% Complete
AMD Phenom II X4 965 1,820 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G530 1,800 (26%)
26% Complete
Intel Core i3-4030U 1,794 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1610T 1,793 (26%)
26% Complete
AMD Phenom II X2 560 1,784 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3227U 3,164 (3%)
3% Complete
Intel Celeron J3160 3,162 (3%)
3% Complete
Intel Celeron N3160 3,162 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G530 3,157 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P18 3,127 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P15 3,127 (3%)
3% Complete
AMD A4-6320 3,124 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 1.07 (29%)
29% Complete
AMD FX-4170 1.07 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4200U 1.07 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G530 1.06 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 1.05 (28%)
28% Complete
AMD A10-7850K 1.05 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 5 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y10 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10a 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y10c 1.87 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G530 1.86 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3500M 1.85 (3%)
3% Complete
3% Complete

Buy Intel Celeron G530

Comments

back to top