Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-6320

AMD A4-6320 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

AMD A4-6320
Tần số 3.80 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo ( 2 lõi): 4.00 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1866
Tên GPU AMD Radeon HD 8370D
Tần số GPU 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 5
Phiên bản DirectX 11.2
Đơn vị thi công 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Ổ cắm FM2

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6320 196 (1%)
1% Complete
AMD A4-6300 196 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2330M 2,530 (2%)
2% Complete
AMD A10-4655M 2,527 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N4120 2,517 (2%)
2% Complete
AMD A4-6320 2,513 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4158U 1,915 (28%)
28% Complete
AMD A10-7700K 1,914 (28%)
28% Complete
AMD FX-4130 1,913 (28%)
28% Complete
AMD A4-6320 1,910 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3805U 1,898 (27%)
27% Complete
Intel Pentium 3825U 1,896 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3765U 1,896 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G530 3,157 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P15 3,127 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio P18 3,127 (3%)
3% Complete
AMD A4-6320 3,124 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron N2940 3,055 (3%)
3% Complete

Buy AMD A4-6320

Comments

back to top